Có 2 kết quả:
肚脐眼 dù qí yǎn ㄉㄨˋ ㄑㄧˊ ㄧㄢˇ • 肚臍眼 dù qí yǎn ㄉㄨˋ ㄑㄧˊ ㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) navel
(2) belly button
(2) belly button
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) navel
(2) belly button
(2) belly button
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh